Trong thế giới công nghiệp hiện đại, nơi mà mọi quy trình đều được tự động hóa và kiểm soát chặt chẽ, cáp điều khiển đóng vai trò như những “dây thần kinh” quan trọng, truyền tải tín hiệu và dữ liệu một cách chính xác. Đặc biệt, hai loại cáp phổ biến nhất là cáp điều khiển 300/500V và cáp điều khiển 0.6/1KV, mỗi loại sở hữu những đặc tính và phạm vi ứng dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá cáp điều khiển là gì, cấu tạo, phân loại chi tiết và những ứng dụng thực tế của chúng, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn tối ưu cho hệ thống của mình.
Mục Lục
- 1. Cấu tạo chung của cáp điều khiển: Hơn cả một sợi dây dẫn
- 2. Phân loại cáp điều khiển: Từ điện áp đến khả năng chống nhiễu
- 3. Tiêu chuẩn kỹ thuật của cáp điều khiển: Đảm bảo an toàn và hiệu suất
- 4. Ứng dụng thực tế của cáp điều khiển: Trái tim của mọi hệ thống
- 5. Hướng dẫn lựa chọn cáp điều khiển phù hợp công trình
- 6. Bảng tra cáp điều khiển và báo giá
- 7. Kết luận
1. Cấu tạo chung của cáp điều khiển: Hơn cả một sợi dây dẫn
Để hiểu rõ hơn về chức năng và hiệu suất của cáp điều khiển, chúng ta cần tìm hiểu về cấu tạo cơ bản của chúng. Một sợi cáp điều khiển không chỉ đơn thuần là một dây dẫn điện mà là sự kết hợp của nhiều lớp vật liệu được thiết kế để đảm bảo truyền tải tín hiệu ổn định và an toàn.
- Lõi dẫn (Conductor): Đây là phần quan trọng nhất, thường được làm bằng đồng tinh khiết, có thể là dạng sợi xoắn hoặc đồng đặc, tùy thuộc vào yêu cầu về độ linh hoạt và khả năng dẫn điện. Đồng là vật liệu lý tưởng do có điện trở suất thấp, đảm bảo suy hao tín hiệu tối thiểu. Đối với cấu tạo cáp điều khiển 300/500v và cáp điều khiển 0.6/1KV, lõi đồng thường được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất; trong các hệ thống tự động hóa hiện đại, cáp điều khiển lõi đồng trong hệ thống tự động hóa gần như trở thành lựa chọn mặc định.
- Lớp cách điện (Insulation): Bao bọc lõi dẫn là lớp cách điện, thường làm từ PVC (Polyvinyl Chloride) hoặc XLPE (Cross-linked Polyethylene). Lớp này có nhiệm vụ ngăn chặn dòng điện rò rỉ và đảm bảo an toàn, đồng thời cách ly các lõi dẫn với nhau. Khả năng cách điện phải đủ chịu được điện áp danh định của cáp, ví dụ 300/500V hoặc 0.6/1KV.
- Lớp bọc lót (Filler/Binder): Một số loại cáp có thêm lớp bọc lót bằng vật liệu không dẫn điện (như sợi PP) để lấp đầy các khoảng trống giữa các lõi, giữ cho cáp có hình dạng tròn đều và tăng cường độ bền cơ học.
- Lớp chống nhiễu (Screen/Shield) – Tùy chọn: Đây là điểm khác biệt quan trọng giữa cáp điều khiển có chống nhiễu và không chống nhiễu. Lớp chống nhiễu thường là lớp bện bằng đồng mạ thiếc, lá nhôm/Mylar hoặc kết hợp cả hai. Nó có nhiệm vụ bảo vệ tín hiệu truyền tải bên trong khỏi các nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI) từ môi trường bên ngoài, đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị điện tử. Với những hệ thống yêu cầu chống nhiễu cao, các dòng cáp điều khiển chống nhiễu có lưới được ưu tiên nhờ khả năng chắn nhiễu hiệu quả.
- Lớp vỏ bọc ngoài (Outer Sheath): Lớp vỏ ngoài cùng thường làm bằng PVC, PE (Polyethylene) hoặc LSZH (Low Smoke Zero Halogen). Lớp vỏ này bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học, hóa chất, độ ẩm và tia UV. Tùy thuộc vào môi trường lắp đặt, vật liệu vỏ bọc sẽ có các tính chất khác nhau như chống cháy, chống dầu, hoặc ít khói không halogen để đảm bảo an toàn.

Hiểu rõ từng thành phần giúp chúng ta đánh giá đúng chất lượng và khả năng ứng dụng của từng loại cáp trong các điều kiện làm việc khác nhau.
2. Phân loại cáp điều khiển: Từ điện áp đến khả năng chống nhiễu
Thị trường cáp điều khiển rất đa dạng, với nhiều cách phân loại dựa trên các tiêu chí khác nhau. Việc hiểu rõ các loại hình này giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp.
2.1. Phân loại theo điện áp: Cáp điều khiển 300/500V và 0.6/1KV
Điện áp danh định là một trong những tiêu chí quan trọng nhất để phân loại cáp điều khiển. Trong thực tế, người thiết kế thường phải phân biệt cáp điều khiển 300/500V và 0.6/1kV rõ ràng trước khi đưa ra lựa chọn cho từng ứng dụng cụ thể:
- Cáp điều khiển 300/500V:
Đây là loại cáp được thiết kế để hoạt động trong các hệ thống có điện áp danh định U0/U là 300V pha-đất và 500V pha-pha. Loại cáp này thường được sử dụng trong các mạch điều khiển nội bộ, hệ thống đo lường, tín hiệu trong tủ điện, hoặc các ứng dụng có yêu cầu điện áp thấp hơn.
Ưu điểm của cáp điều khiển 300/500V là tính linh hoạt cao, dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp và thường có chi phí thấp hơn. Chúng phù hợp với các hệ thống điều khiển tự động hóa quy mô nhỏ và trung bình, các thiết bị điện tử công suất thấp.
- Cáp điều khiển 0.6/1KV:
Loại cáp này được thiết kế cho các hệ thống có điện áp danh định U0/U là 0.6KV (600V) pha-đất và 1KV (1000V) pha-pha. Với khả năng chịu điện áp cao hơn, cáp điều khiển 0.6/1KV thường được dùng trong các ứng dụng công nghiệp nặng, hệ thống điện lưới hạ thế, truyền tải tín hiệu điều khiển cho các động cơ lớn, máy biến áp hoặc trong các nhà máy, khu công nghiệp nơi cần độ bền và an toàn cao hơn.
Việc so sánh cáp điều khiển 300/500V và 0.6/1KV cho thấy sự khác biệt rõ rệt về khả năng chịu tải điện áp và độ bền vật liệu cách điện. Cáp 0.6/1KV có lớp cách điện dày hơn, vật liệu vỏ bọc chắc chắn hơn để đáp ứng yêu cầu khắc nghiệt của môi trường công nghiệp.
2.2. Cáp điều khiển có chống nhiễu và không chống nhiễu
Nhiễu điện từ là một vấn đề phổ biến trong môi trường công nghiệp, có thể làm sai lệch tín hiệu điều khiển, gây ra lỗi hoặc thậm chí hỏng hóc thiết bị. Để giải quyết vấn đề này, cáp điều khiển được chia thành hai loại chính:
- Cáp điều khiển có chống nhiễu (Shielded Control Cable):
Loại cáp này được trang bị một lớp màn chắn (shield) thường là lớp bện đồng mạ thiếc hoặc lá nhôm/Mylar, hoặc kết hợp cả hai. Lớp màn chắn này hoạt động như một "hàng rào" bảo vệ, ngăn chặn các tín hiệu nhiễu từ bên ngoài xâm nhập vào lõi dẫn và ngược lại, giảm thiểu bức xạ nhiễu từ bên trong ra môi trường. Cáp chống nhiễu đặc biệt cần thiết cho các ứng dụng truyền tín hiệu analog, tín hiệu tốc độ cao hoặc trong môi trường có nhiều nguồn gây nhiễu (như biến tần, động cơ điện lớn, đường dây điện lực).
- Cáp điều khiển không chống nhiễu (Unshielded Control Cable):
Ngược lại, loại cáp này không có lớp màn chắn. Chúng phù hợp cho các ứng dụng truyền tải tín hiệu số không quá nhạy cảm với nhiễu, hoặc trong môi trường ít nhiễu điện từ. Cáp không chống nhiễu thường có đường kính nhỏ hơn, linh hoạt hơn và có giá thành thấp hơn so với cáp có chống nhiễu; để hiểu rõ đặc điểm và phạm vi sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm bài viết chi tiết về cáp điều khiển không chống nhiễu là gì.
Việc lựa chọn giữa cáp điều khiển có chống nhiễu và không chống nhiễu phụ thuộc vào mức độ nhạy cảm của tín hiệu và cường độ nhiễu trong môi trường lắp đặt.
2.3. Cáp điều khiển lõi đồng: Lựa chọn hàng đầu cho hiệu suất vượt trội
Hầu hết các loại cáp điều khiển trên thị trường hiện nay đều sử dụng lõi dẫn bằng đồng. Đồng là vật liệu dẫn điện tuyệt vời, mang lại nhiều lợi ích:
- Độ dẫn điện cao: Đồng có điện trở suất thấp, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo truyền tải tín hiệu ổn định, chính xác.
- Độ bền cơ học tốt: Lõi đồng dẻo dai, dễ uốn cong và có khả năng chịu kéo tốt, thuận tiện cho việc lắp đặt và duy trì tuổi thọ sản phẩm.
- Khả năng chống oxy hóa: Đồng ít bị oxy hóa hơn so với một số kim loại khác, giúp duy trì hiệu suất dẫn điện lâu dài trong nhiều điều kiện môi trường.
- Dễ dàng kết nối: Đồng dễ dàng hàn và kết nối với các thiết bị đầu cuối khác, tạo sự linh hoạt trong quá trình lắp đặt.
Với những ưu điểm vượt trội này, cáp điều khiển lõi đồng đã trở thành tiêu chuẩn vàng trong ngành công nghiệp điện và tự động hóa.
3. Tiêu chuẩn kỹ thuật của cáp điều khiển: Đảm bảo an toàn và hiệu suất
Để đảm bảo chất lượng, an toàn và khả năng tương thích của cáp điều khiển, các nhà sản xuất phải tuân thủ nghi&ecem;n ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và quốc gia. Các tiêu chuẩn này quy định về vật liệu, cấu trúc, phương pháp thử nghiệm và hiệu suất của cáp.
Một số tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho cáp điều khiển bao gồm:
- IEC (International Electrotechnical Commission): Đây là tổ chức quốc tế hàng đầu về tiêu chuẩn kỹ thuật điện và điện tử. Các tiêu chuẩn IEC như IEC 60227 (cho cáp PVC có điện áp danh định đến và bao gồm 450/750V) và IEC 60502 (cho cáp điện cách điện đùn và phụ kiện của nó cho điện áp danh định từ 1kV đến 30kV) thường được áp dụng rộng rãi.
- VDE (Verband der Elektrotechnik Elektronik Informationstechnik): Tiêu chuẩn của Đức, rất được công nhận về chất lượng và độ tin cậy, đặc biệt là trong lĩnh vực cáp điều khiển.
- BS (British Standards): Tiêu chuẩn Anh Quốc, cũng là một trong những tiêu chuẩn lâu đời và uy tín.
- TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam, thường dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như IEC, để phù hợp với điều kiện và yêu cầu trong nước.
Đối với tiêu chuẩn cáp điều khiển 0.6/1KV và tiêu chuẩn kỹ thuật của cáp điều khiển 0.6/1KV, các yêu cầu sẽ khắt khe hơn về độ dày cách điện, khả năng chịu điện áp xung, và các thử nghiệm về điện môi để đảm bảo an toàn tối đa khi hoạt động ở điện áp cao hơn. Nếu bạn cần tài liệu tham khảo chi tiết, có thể xem thêm phần cấu tạo và tiêu chuẩn cáp điều khiển 0.6/1kV theo IEC/TCVN.
Lưu ý: Khi lựa chọn cáp, điều quan trọng là phải kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn áp dụng hay không. Các thông tin này thường được in trên vỏ cáp hoặc trong tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất, đảm bảo rằng bạn đang sử dụng loại cáp được thiết kế và kiểm định để hoạt động an toàn và hiệu quả.

4. Ứng dụng thực tế của cáp điều khiển: Trái tim của mọi hệ thống
Cáp điều khiển là một phần không thể thiếu trong hầu hết các ngành công nghiệp và hệ thống điện hiện đại. Khả năng truyền tải tín hiệu và điều khiển chính xác của chúng là nền tảng cho sự vận hành ổn định của các thiết bị và quy trình tự động hóa. Bên cạnh nhà máy và khu công nghiệp, ứng dụng cáp điều khiển trong công nghiệp và tòa nhà cũng đòi hỏi những yêu cầu khắt khe về độ ổn định tín hiệu và an toàn.
4.1. Trong tủ điện và hệ thống điều khiển công nghiệp
Trong các tủ điện điều khiển, tủ phân phối, trung tâm điều khiển động cơ (MCC), cáp điều khiển 300/500V và cáp điều khiển 0.6/1KV được sử dụng rộng rãi để:
- Kết nối cảm biến và thiết bị chấp hành: Truyền tín hiệu từ các cảm biến (nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, vị trí) đến bộ điều khiển (PLC, DCS) và ngược lại, truyền lệnh điều khiển từ bộ điều khiển đến các thiết bị chấp hành (van, công tắc tơ, khởi động từ, rơ le).
- Hệ thống SCADA và BMS: Liên kết các thiết bị trong hệ thống giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu (SCADA) hoặc hệ thống quản lý tòa nhà (BMS).
- Hệ thống điều khiển máy móc: Đảm nhiệm việc truyền tín hiệu cho các máy công cụ CNC, robot công nghiệp, băng tải, hệ thống nâng hạ, cẩu trục. Đây là nơi mà cáp điều khiển 300/500v dùng cho hệ thống điều khiển nào là câu hỏi thường gặp, và câu trả lời là rất đa dạng, từ các hệ thống điều khiển PLC đơn giản đến các hệ thống phức tạp với hàng trăm điểm I/O.
- Hệ thống chiếu sáng và HVAC: Điều khiển hệ thống chiếu sáng thông minh, hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí (HVAC) trong các tòa nhà công nghiệp và thương mại.
Đối với các ứng dụng trong tủ điện, không gian thường hạn chế nên cáp điều khiển cần có độ linh hoạt cao và bán kính uốn cong nhỏ. Nếu tủ điện đặt trong môi trường có nhiều nhiễu điện từ, việc sử dụng cáp có chống nhiễu là bắt buộc để đảm bảo tính toàn vẹn của tín hiệu.
4.2. Trong các nhà máy và khu công nghiệp
Trong môi trường rộng lớn và khắc nghiệt của nhà máy, khu công nghiệp, ứng dụng cáp điều khiển trong tủ điện, nhà máy, công nghiệp càng trở nên đa dạng và quan trọng hơn bao giờ hết:
- Dây chuyền sản xuất tự động: Kết nối và điều khiển toàn bộ dây chuyền sản xuất, từ khâu cấp liệu, gia công, lắp ráp đến đóng gói. Sự ổn định của cáp điều khiển trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải: Điều khiển bơm, van, cảm biến mực nước và các thiết bị khác trong hệ thống.
- Hệ thống điện và năng lượng: Truyền tín hiệu điều khiển cho các trạm biến áp, máy phát điện, hệ thống phân phối điện. Tại đây, cáp điều khiển 1kv với khả năng chịu điện áp và dòng điện cao là lựa chọn tối ưu.
- Ngành dầu khí, hóa chất: Cáp điều khiển được sử dụng trong các môi trường dễ cháy nổ, đòi hỏi các loại cáp đặc biệt với vỏ bọc chống cháy, chống hóa chất, và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
- Hệ thống an ninh và PCCC: Kết nối các thiết bị báo cháy, báo khói, camera giám sát, hệ thống kiểm soát ra vào.
Trong các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt, cáp điều khiển cần có khả năng chống thấm nước, chống tia UV, chịu được nhiệt độ cao hoặc thấp, và chống ăn mòn. Điều này đòi hỏi các vật liệu vỏ bọc và cấu tạo đặc biệt để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của cáp.

5. Hướng dẫn lựa chọn cáp điều khiển phù hợp công trình
Việc lựa chọn đúng loại cáp điều khiển là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, hiệu suất và tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi bạn tìm kiếm cách chọn cáp điều khiển 1kv phù hợp công trình hoặc bất kỳ loại cáp điều khiển nào khác:
- Điện áp danh định (U0/U):
- Xác định điện áp hoạt động tối đa của hệ thống để chọn loại cáp có điện áp danh định phù hợp (ví dụ: 300/500V cho các mạch điều khiển nội bộ, 0.6/1KV cho các hệ thống công nghiệp điện áp cao hơn).
- Điều này cũng giúp trả lời câu hỏi cáp điều khiển 300/500v có những loại nào, bởi vì trong phân khúc điện áp này vẫn có nhiều lựa chọn về số lõi, tiết diện và khả năng chống nhiễu.
- Số lõi và tiết diện lõi:
- Xác định số lượng tín hiệu cần truyền để chọn cáp có số lõi tương ứng (ví dụ: 2 lõi, 4 lõi, 7 lõi, 12 lõi, v.v.).
- Tính toán dòng điện tối đa mà mỗi lõi phải chịu để chọn tiết diện lõi phù hợp (ví dụ: 0.5mm², 0.75mm², 1.0mm², 1.5mm², v.v.). Tiết diện càng lớn, khả năng chịu tải càng cao. Trong giai đoạn thiết kế, việc tham khảo bảng tra tiết diện cáp điều khiển sẽ giúp việc lựa chọn tiết diện trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
- Môi trường lắp đặt:
- Trong nhà hay ngoài trời: Cáp ngoài trời cần có vỏ bọc chống UV, chống thấm nước.
- Nhiệt độ hoạt động: Đảm bảo cáp chịu được nhiệt độ môi trường, đặc biệt trong các nhà máy có lò nung hoặc khu vực làm lạnh.
- Hóa chất, dầu mỡ: Nếu cáp tiếp xúc với hóa chất hoặc dầu, cần chọn loại có vỏ bọc kháng hóa chất, kháng dầu.
- Khả năng chống cháy: Trong các tòa nhà, khu vực công cộng, cần ưu tiên cáp LSZH (ít khói, không halogen) hoặc cáp chống cháy lan để đảm bảo an toàn khi hỏa hoạn.
- Yêu cầu chống nhiễu:
- Nếu hệ thống điều khiển hoạt động gần các nguồn gây nhiễu điện từ mạnh (biến tần, động cơ công suất lớn), cần chọn cáp điều khiển có chống nhiễu (màn chắn lưới đồng hoặc lá nhôm) để bảo vệ tín hiệu.
- Đối với tín hiệu analog hoặc tín hiệu tốc độ cao, khả năng chống nhiễu là cực kỳ quan trọng.
- Độ linh hoạt:
- Nếu cáp được lắp đặt cố định, cáp ruột dẫn cứng có thể được sử dụng.
- Nếu cáp cần di chuyển liên tục (ví dụ: trên robot, cẩu trục), cần chọn loại cáp có ruột dẫn mềm (sợi xoắn mịn) và vỏ bọc chịu mài mòn cao.
- Thương hiệu và tiêu chuẩn:
- Chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (IEC, VDE, BS) hoặc tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN).
Bằng cách xem xét kỹ lưỡng các yếu tố trên, bạn có thể đưa ra quyết định thông minh để lựa chọn cáp điều khiển phù hợp nhất, tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống của mình.
6. Bảng tra cáp điều khiển và báo giá
Khi đã nắm rõ các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu của dự án, bước tiếp theo là tham khảo bảng tra cáp điều khiển 300/500v hoặc cáp điều khiển 1kv và yêu cầu báo giá. Thông thường, các nhà cung cấp sẽ có các bảng dữ liệu kỹ thuật chi tiết (datasheet) cung cấp đầy đủ thông tin về:
- Tiết diện lõi (mm²)
- Số lõi
- Đường kính tổng thể (mm)
- Khối lượng (kg/km)
- Điện trở ruột dẫn (ohm/km)
- Khả năng chịu dòng điện (A)
- Nhiệt độ làm việc cho phép
- Vật liệu cách điện và vỏ bọc
- Các tiêu chuẩn áp dụng
Việc tra cứu thông tin này sẽ giúp bạn đối chiếu với yêu cầu kỹ thuật của công trình. Đối với báo giá cáp điều khiển 300/500v và 0.6/1kv, giá thành sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Thương hiệu: Các thương hiệu lớn, uy tín thường có giá cao hơn nhưng đi kèm với chất lượng và độ tin cậy được đảm bảo.
- Số lõi và tiết diện: Cáp có nhiều lõi hoặc tiết diện lớn hơn sẽ có giá cao hơn.
- Vật liệu: Cáp lõi đồng thường đắt hơn lõi nhôm. Cáp có lớp chống nhiễu cũng sẽ có giá cao hơn cáp không chống nhiễu.
- Vật liệu vỏ bọc: Vỏ bọc đặc biệt như LSZH, chống dầu, chống cháy sẽ làm tăng giá thành.
- Số lượng đặt hàng: Mua với số lượng lớn thường sẽ nhận được chiết khấu tốt hơn.
- Biến động giá nguyên liệu: Giá đồng và các vật liệu khác có thể biến động theo thị trường; bởi vậy, để cập nhật nhanh giá cáp điều khiển 300/500V và 0.6/1kV mới nhất, bạn nên thường xuyên tham khảo báo giá từ các nhà phân phối uy tín.
Lời khuyên: Luôn liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối hoặc đại lý ủy quyền để nhận được báo giá chính xác và tư vấn chuyên sâu, đảm bảo rằng bạn đang mua sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh nhất.

7. Kết luận
Cáp điều khiển 300/500V và cáp điều khiển 0.6/1KV là những thành phần thiết yếu, đóng vai trò sống còn trong việc đảm bảo hoạt động trơn tru của các hệ thống tự động hóa và điện công nghiệp. Từ cấu tạo phức tạp của lõi đồng, lớp cách điện, lớp chống nhiễu đến các ứng dụng đa dạng trong tủ điện, nhà máy, việc hiểu rõ từng khía cạnh sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Việc lựa chọn đúng loại cáp điều khiển 1kv hay 300/500V không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn liên quan đến an toàn vận hành, độ bền của hệ thống và tối ưu chi phí đầu tư. Hãy luôn tham khảo các tiêu chuẩn, đặc tính kỹ thuật và tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia để đảm bảo bạn đang sử dụng loại cáp phù hợp nhất, mang lại hiệu quả cao nhất cho mọi công trình.